Có 2 kết quả:
单薄 dān bó ㄉㄢ ㄅㄛˊ • 單薄 dān bó ㄉㄢ ㄅㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weak
(2) frail
(3) thin
(4) flimsy
(2) frail
(3) thin
(4) flimsy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weak
(2) frail
(3) thin
(4) flimsy
(2) frail
(3) thin
(4) flimsy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0